--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng cấp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diploma
tư tưởng bằng cấp
diploma-mindedness
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
bằng cấp
:
Diplomatư tưởng bằng cấpdiploma-mindedness
+
răng móc
:
Fang (of snake)
+
rập nổi
:
(kỹ thuật) StrikeRập nổi một huy chươngTo strike a medal
+
fain
:
xin miễnfain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done